TT | Tên giống gà | Đơn vị tính | Ngày tuổi | Đơn giá (đồng) |
I | Gà Tàu vàng | |||
1 | Gà Tàu vàng con | Con | 01- 03 | 17.000 |
04 - 10 | 20.000 | |||
11 - 15 | 25.000 | |||
16 - 20 | 30.000 | |||
21 - 25 | 35.000 | |||
2 | Gà Tàu vàng thịt | Kg | - | 80.000 |
3 | Gà Tàu vàng Hậu bị (loại) | Kg | - | 80.000 |
4 | Gà Tàu vàng Mái đẻ (loại) | Kg | - | 80.000 |
II | Gà Nòi lai | |||
5 | Gà Nòi lai con | Con | 01 - 03 | 15.000 |
04 - 10 | 17.000 | |||
11 - 15 | 20.000 | |||
16 - 20 | 25.000 | |||
21 - 25 | 30.000 | |||
6 | Gà Nòi lai thịt | Kg | - | 80.000 |
7 | Gà Nòi lai Hậu bị (loại) | Kg | - | 80.000 |
8 | Gà Nòi lai Mái đẻ (loại) | Kg | - | 80.000 |
Thông báo giá này có giá trị từ ngày 08/5/2024 đến khi có thông báo giá mới.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ số ĐT: (0290)3.888.588 - 3.888.688; 0917.944.923 (Mr. Thanh) để được tư vấn kỹ thuật.