| 
			 TT 
			 | 
			
			 Chủng loại 
			 | 
			
			 Đơn vị tính 
			 | 
			
			 Quy cách 
			 | 
			
			 Đơn giá 
			(đồng)  | 
		
| 
			 Tuổi (ngày) 
			 | 
		||||
| 
			 1 
			 | 
			
			 Gà Tàu vàng con 
			 | 
			
			 Con 
			 | 
			
			 01 ‑ 03 
			 | 
			
			 17.000 
			 | 
		
| 
			 04 ‑ 10 
			 | 
			
			 20.000 
			 | 
		|||
| 
			 11 ‑ 15 
			 | 
			
			 25.000 
			 | 
		|||
| 
			 16 ‑ 20 
			 | 
			
			 30.000 
			 | 
		|||
| 
			 21 ‑ 25 
			 | 
			
			 35.000 
			 | 
		|||
| 
			 2 
			 | 
			
			 Gà Tàu vàng thịt, gà loại. 
			Gà Nòi lai thịt.  | 
			
			 Kg 
			 | 
			
			 - 
			 | 
			
			 70.000 
			 | 
		
Thông báo giá này có giá trị từ ngày 30/8/2024 đến khi có thông báo giá mới.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ số ĐT: (0290)3.888.588 - 3.888.688; 0917.944.923 (Mr. Thanh) để được tư vấn kỹ thuật.