| TT | Chủng loại | ĐVT | Qui cách | Đơn giá I (đồng/kg) |
Đơn giá II (đồng/kg) |
Ghi chú |
| Trọng lượng (kg/con) |
||||||
| I. HEO CON GIỐNG (đực,cái) | ||||||
| A | Heo cái giống F1 | |||||
| 1 | Yorkshire | Con | 12 - 20 | 175.000 | - | |
| 2 | Landrace | Con | 12 - 20 | 175.000 | - | |
| 3 | Duroc | Con | 12 - 20 | 175.000 | - | |
| C | Heo con giống thương phẩm (nuôi thịt) | Con | 12 - 20 | 155.000 | - | |
| D | Tinh heo giống (Yorkshire, Landrace, Duroc) | Liều | 70.000 đ/liều | |||
| E | Ống dẫn tinh | Ống | 15.000 đ/ống | |||