TT | Chủng loại | ĐVT | Qui cách | Đơn giá I (đồng/kg) |
Đơn giá II (đồng/kg) |
Ghi chú | |
Tuổi (ngày) | Trọng lượng (kg/con) |
||||||
I. HEO CON GIỐNG (đực,cái) | |||||||
A | Heo cái giống F1 | ||||||
1 | Yorkshire | Con | 60 - 70 | 18 - 22 | 150.000 | 80.000 | Đơn giá I: 20 kg đầu Đơn giá II: ≥ 21 kg |
2 | Landrace | Con | 60 - 70 | 18 - 22 | 150.000 | 80.000 | |
3 | Duroc | Con | 60 - 70 | 18 - 22 | 150.000 | 80.000 | |
B | Heo nọc, nái, hậu bị | ||||||
1 | Yorkshire | Con | 100.000 | 80.000 | Đơn giá I: 31 - 49 kg Đơn giá II: ≥ 50 kg |
||
2 | Landrace | Con | 100.000 | 80.000 | |||
3 | Duroc | Con | 100.000 | 80.000 | |||
C | Heo con giống thương phẩm | Con | 60 - 70 | 18 - 22 | 130.000 | 80.000 | Đơn giá I: 20 kg đầu Đơn giá II: ≥ 21 kg |
D | Tinh heo giống (Yorkshire, Landrace, Duroc) | Liều | 70.000 đ/liều | ||||
E | Ống dẫn tinh | Ống | 15.000 đ/ống |