Năng suất | 5,5 - 7,5 tấn/ha |
Thời gian sinh trưởng | 95 – 100 ngày |
Chiều cao cây | 105 -115 cm |
Mức kháng | Rầy nâu: hơi nhiễm |
Cháy lá: hơi kháng | |
Đặc điểm | Bộ lá: Đứng, xanh |
Hạt: Thon, dài, màu vàng sáng | |
Chất lượng | Gạo: Trong, không bạc bụng |
Cơm: Trắng bóng, dẻo, thơm, vị đậm | |
Thông tin khác | Khối lượng 1000 hạt đạt 23 - 24g |
Hạt gạo dài: 7,0 mm (nhóm gạo thon dài) | |
Tỉ lệ bạc bụng (cấp 9): 3 - 4% | |
Hàm lượng Amylose 17 - 18% |
BẢNG GIÁ LÚA GIỐNG MỚI NHẤT |